--

lộng lẫy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lộng lẫy

+ adj  

  • luxurious; splendid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lộng lẫy"
Lượt xem: 641